Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmuː.di.li/

Tính từ sửa

moodily /ˈmuː.di.li/

  1. rủ, đăm chiêu, tư lự.
  2. Đỏng đảnh/bất thường.

Tham khảo sửa