Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
montueux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ̃.tɥø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
montueux
/mɔ̃.tɥø/
montueux
/mɔ̃.tɥø/
Giống cái
montueuse
/mɔ̃.tɥøz/
montueuses
/mɔ̃.tɥøz/
montueux
/mɔ̃.tɥø/
Lắm
núi
đồi
gồ ghề
.
Pays
montueux
— xứ lắm núi đồi gồ ghề
Trái nghĩa
sửa
Plat
Tham khảo
sửa
"
montueux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)