Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

monticule

  1. , đống, đồi nhỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ̃.ti.kyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monticule
/mɔ̃.ti.kyl/
monticules
/mɔ̃.ti.kyl/

monticule /mɔ̃.ti.kyl/

  1. Đồi, cồn, .

Tham khảo

sửa