Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌreɪɫ/

Danh từ

sửa

monorail /ˈmɑː.nə.ˌreɪɫ/

  1. Đường một ray (đường xe lửa).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.ʁaj/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monorail
/mɔ.nɔ.ʁaj/
monorails
/mɔ.nɔ.ʁaj/
Giống cái monorail
/mɔ.nɔ.ʁaj/
monorails
/mɔ.nɔ.ʁaj/

monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/

  1. (Dùng) Một ray.
    Palan monorail — palăng một ray

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monorail
/mɔ.nɔ.ʁaj/
monorails
/mɔ.nɔ.ʁaj/

monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/

  1. Đường một ray.
  2. Toa chạy một ray, cần trục một ray.

Tham khảo

sửa