Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

monopoliste

  1. (Kinh tế) Tài chính chiếm độc quyền.

Danh từ sửa

monopoliste

  1. (Kinh tế) Tài chính kẻ chiếm độc quyền.

Tham khảo sửa