Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/

Danh từ

sửa

monopolist /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/

  1. Người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền.

Tính từ

sửa

monopolist + (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/ /mə.ˈnɑː.pə.lɪst/

  1. Độc quyền.

Tham khảo

sửa