Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monoclinique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
monoclinique
Tính từ
sửa
monoclinique
(
Có
) Một
trục
đối
xứng
bậc
hai
(tinh thể).
Tham khảo
sửa
"
monoclinique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)