monocle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.nɪ.kəl/
Danh từ
sửamonocle /ˈmɑː.nɪ.kəl/
Tham khảo
sửa- "monocle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔkl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monocle /mɔ.nɔkl/ |
monocles /mɔ.nɔkl/ |
monocle gđ /mɔ.nɔkl/
Tham khảo
sửa- "monocle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)