Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.nɪ.kəl/

Danh từ sửa

monocle /ˈmɑː.nɪ.kəl/

  1. Kính một mắt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ.nɔkl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
monocle
/mɔ.nɔkl/
monocles
/mɔ.nɔkl/

monocle /mɔ.nɔkl/

  1. Kính một mắt.
  2. (Y học) Băng che một mắt.

Tham khảo sửa