Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monitoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
monitoire
gđ
(
Tôn giáo
)
Lệnh
khai
chứng
.
lettre
monitoire
— (tôn giáo) lệnh khai chứng
Tham khảo
sửa
"
monitoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)