mongolien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mongolien /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/ |
mongoliens /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/ |
Giống cái | mongolienne /mɔ̃.ɡɔ.ljɛn/ |
mongoliennes /mɔ̃.ɡɔ.ljɛn/ |
mongolien /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/
- Xem mongolisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mongolien /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/ |
mongoliens /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/ |
mongolien gđ /mɔ̃.ɡɔ.ljɛ̃/
- (Y học) Trẻ bị Lang-đon-Đao.
Tham khảo
sửa- "mongolien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)