Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
money-spider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.ni.ˈspɑɪ.dɜː/
Danh từ
sửa
money-spider
/ˈmə.ni.ˈspɑɪ.dɜː/
Con
nhện
đỏ (đem lại may mắn).
(
Nghĩa bóng
)
Người
phát tài
to,
người
vớ
bẩm
;
món
làm cho
phát tài
to.
Tham khảo
sửa
"
money-spider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)