Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ sửa

money-making /ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Sự làm tiền.
  2. Sự mang lợi.
  3. Sự đúc tiền.

Tính từ sửa

money-making /ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Mang lợi, có thể làm lợi.

Tham khảo sửa