Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
money-making
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/
Danh từ
sửa
money-making
/ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/
Sự
làm tiền
.
Sự
mang
lợi
.
Sự đúc
tiền
.
Tính từ
sửa
money-making
/ˈmə.ni.ˈmeɪ.kiɳ/
Mang
lợi
, có thể
làm lợi
.
Tham khảo
sửa
"
money-making
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)