monarchical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mə.ˈnɑːr.kɪ.kəl/
Tính từ sửa
monarchical /mə.ˈnɑːr.kɪ.kəl/
- (Thuộc) Vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch.
Tham khảo sửa
- "monarchical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)