momenta
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamomenta số nhiều momenta /mou'mentə/
- (Vật lý) Động lượng, xung lượng.
- (Thông tục) Đà.
Thành ngữ
sửa- to grow in momentum: Được tăng cường mạnh lên.
Tham khảo
sửa- "momenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)