moloch
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑː.lək/
Danh từ sửa
moloch /ˈmɑː.lək/
- Thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế).
- (Nghĩa bóng) Tai hoạ lớn (gây chết chóc).
- (Động vật học) Thằn lằn gai.
Tham khảo sửa
- "moloch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔ.lɔk/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moloch /mɔ.lɔk/ |
moloch /mɔ.lɔk/ |
moloch gđ /mɔ.lɔk/
Tham khảo sửa
- "moloch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)