Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

mollify ngoại động từ /ˈmɑː.lə.ˌfɑɪ/

  1. Làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu.
    to mollify someone's anger — làm nguôi cơn giận của ai

Tham khảo

sửa