Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔɪst/
Hoa Kỳ
[ˈmɔɪst]
Tính từ
sửa
moist
(
so sánh hơn
more moist
,
so sánh nhất
most moist
)
Ẩm
;
ẩm ướt
,
ướt
lấp nhấp
.
moist
season
— mùa ẩm
(
Y học
)
Chảy
mỡ
.
Tham khảo
sửa
"
moist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)