moirer
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửamoirer ngoại động từ
- Làm nổi cát nhiễu (ở vải).
- Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc).
- (Văn học) Làm lóng lánh.
- Un soleil étincelant moirait la mer — mặt trời chói chang làm lóng lánh mặt biển
Tham khảo
sửa- "moirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)