Tiếng Pháp sửa


Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
moire
/mwaʁ/
moires
/mwaʁ/

moire gc /mwaʁ/

  1. (Vải) Nhiễu.
  2. Cát nhiễu.
  3. Ánh lóng lánh.

Tham khảo sửa