Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

moirage

  1. Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải).
  2. Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc).
  3. (Văn học) Ánh lóng lánh.

Tham khảo

sửa