Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moirage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
moirage
gđ
Sự làm
nổi
cát
nhiễu
(ở vải).
Sự làm
nổi
ánh
lóng lánh
(ở tấm kẽm tấm thiếc).
(
Văn học
) Ánh
lóng lánh
.
Tham khảo
sửa
"
moirage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)