moelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moelle /mwal/ |
moelles /mwal/ |
moelle gc /mwal/
- (Giải phẫu; thực vật học) Tủy.
- Moelle épinière — tủy sống
- (Nghĩa bóng) Cái lõi, cái cốt, tủy.
- Extraire la moelle d’un livre — trích phần lõi của một cuốn sách
- froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os — rét thấu xương tủy
- n'avoir pas de moelle dans les os — không cứng cáp
- sucer quelqu'un jusqu'à la moelle — bóc lột ai đến xương tủy
Tham khảo
sửa- "moelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)