Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

modificatif

  1. Sửa đổi, đổi lại.
    Note modificative — thông tri sửa đổi
  2. (Ngôn ngữ học) Bổ nghĩa.

Danh từ sửa

modificatif

  1. (Ngôn ngữ học) Từ bổ nghĩa.

Tham khảo sửa