Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modelage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔd.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
modelage
/mɔd.laʒ/
modelage
/mɔd.laʒ/
modelage
gđ
/mɔd.laʒ/
Sự
nặn
(tượng... ).
(
Kỹ thuật
)
Sự
làm
khuôn
,
xưởng
làm
khuôn
.
Tham khảo
sửa
"
modelage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)