Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mizzle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.zəl/
Danh từ
sửa
mizzle
/ˈmɪ.zəl/
Mưa phùn
,
mưa bụi
.
Nội động từ
sửa
mizzle
nội động từ
/ˈmɪ.zəl/
Mưa phùn
,
mưa bụi
.
Nội động từ
sửa
mizzle
nội động từ
/ˈmɪ.zəl/
(
Từ lóng
)
Rút lui
,
bỏ trốn
,
chạy trốn
,
tẩu
,
chuồn
.
Tham khảo
sửa
"
mizzle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)