Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.zəl/

Danh từ

sửa

mizzle /ˈmɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.

Nội động từ

sửa

mizzle nội động từ /ˈmɪ.zəl/

  1. Mưa phùn, mưa bụi.

Nội động từ

sửa

mizzle nội động từ /ˈmɪ.zəl/

  1. (Từ lóng) Rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn.

Tham khảo

sửa