Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưa phùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
mưa phùn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə
˧˧
fṳn
˨˩
mɨə
˧˥
fuŋ
˧˧
mɨə
˧˧
fuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨə
˧˥
fun
˧˧
mɨə
˧˥˧
fun
˧˧
Danh từ
sửa
mưa phùn
Mưa
hạt
nhỏ về
mùa rét
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mưa phùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)