miya
Tiếng Ả Rập Juba
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửamiya
Tham khảo
sửa- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 187
Tiếng Orma
sửaDanh từ
sửamiya
- sự ngọt.
Tham khảo
sửa- Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửamiya (số nhiều miyalar)
- não.