Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑɪ.trəl/
Tính từ
sửa
mitral
/ˈmɑɪ.trəl/
(
Thuộc
)
Mũ
tế
,
như
mũ
tế
.
(
Giải phẫu
) (thuộc)
van
hai
lá
như
van
hai
lá
.
Tham khảo
sửa
"
mitral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)