Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.trəl/

Tính từ

sửa

mitral /ˈmɑɪ.trəl/

  1. (Thuộc) tế, như tế.
  2. (Giải phẫu) (thuộc) van hai
  3. như van hai .

Tham khảo

sửa