Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʁa.je/

Ngoại động từ

sửa

mitrailler ngoại động từ /mit.ʁa.je/

  1. Bắn súng máy vào.
    Mitrailler une position — bắn súng máy vào một vị trí
  2. (Thân mật) Chụp lia lịa.
    Les photographes ont mitraillé l’actrice — các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên

Tham khảo

sửa