Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʁa.jad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mitraillade
/mit.ʁa.jad/
mitraillades
/mit.ʁa.jad/

mitraillade gc /mit.ʁa.jad/

  1. Loạt súng máy, tràng súng máy.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như mitraillage.

Tham khảo

sửa