mitraillade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mit.ʁa.jad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mitraillade /mit.ʁa.jad/ |
mitraillades /mit.ʁa.jad/ |
mitraillade gc /mit.ʁa.jad/
Tham khảo
sửa- "mitraillade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)