Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʁa.jaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mitraillage
/mit.ʁa.jaʒ/
mitraillages
/mit.ʁa.jaʒ/

mitraillage /mit.ʁa.jaʒ/

  1. Sự bắn súng máy.

Tham khảo

sửa