Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mit.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mitré
/mit.ʁe/
mitrés
/mit.ʁe/
Giống cái
mitré
/mit.ʁe/
mitrés
/mit.ʁe/
mitré
/mit.ʁe/
Được
đội
mũ
lễ
.
Abbé
mitré
— tu viện trưởng được đội mũ lễ
Tham khảo
sửa
"
mitré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)