Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mitonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.tɔ.ne/
Nội động từ
sửa
mitonner
nội động từ
/mi.tɔ.ne/
(
Bếp núc
)
Ninh
hầm
.
Ngoại động từ
sửa
mitonner
ngoại động từ
/mi.tɔ.ne/
Chuẩn bị
kỹ
.
Mitonner
une affaire
— chuẩn bị kỹ một công việc
Tham khảo
sửa
"
mitonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)