Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪθ.rə.ˌdeɪt/

Danh từ sửa

mithridate /ˈmɪθ.rə.ˌdeɪt/

  1. Thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ.

Tham khảo sửa