Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mité
/mi.te/
mités
/mi.te/
Giống cái
mitée
/mi.te/
mitées
/mi.te/
mité
/mi.te/
Bị
nhậy
cắn
.
Drap
mité
— dạ bị nhậy cắn
Tham khảo
sửa
"
mité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)