mistenkt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mistenkt |
gt | mistenkt | |
Số nhiều | mistenkte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mistenkt
- Khả nghi, tình nghi, đáng nghi. Bị tình nghi, nghi ngờ, ngờ vực.
- Mistenkte er en mann i 40-årsalderen.
- den mistenkte — Kẻ tình nghi.
- å — være mistenkt for noe — Bị tình nghi về việc gì.
- å ha noen mistenkt for noe — Tình nghi, ngờ vực ai về việc gì.
Tham khảo
sửa- "mistenkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)