Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å mistenke
Hiện tại chỉ ngôi mistenker
Quá khứ mistenkte
Động tính từ quá khứ mistenkt
Động tính từ hiện tại

mistenke

  1. Nghi ngờ, ngờ vực, nghi kỵ, tình nghi.
    Han mistenker ikke noen for å ha onde hensikter.

Tham khảo sửa