mispronunciation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamispronunciation (đếm được và không đếm được, số nhiều mispronunciations)
Tham khảo
sửa- "mispronunciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mispronunciation (đếm được và không đếm được, số nhiều mispronunciations)