Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈsɑː.ɡə.mi/

Danh từ

sửa

misogamy /mɪ.ˈsɑː.ɡə.mi/

  1. Tính ghét kết hôn.

Tham khảo

sửa