misnøye
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misnøye | misnøyen |
Số nhiều | misnøyer | misnøyene |
misnøye gđ
- Sự không hài lòng, bất mãn, bất bình.
- Han viste sin misnøye ved å forlate lokalet.
- Regjeringens politikk skapte misnøye.
Tham khảo
sửa- "misnøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)