Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít misnøye misnøyen
Số nhiều misnøyer misnøyene

misnøye

  1. Sự không hài lòng, bất mãn, bất bình.
    Han viste sin misnøye ved å forlate lokalet.
    Regjeringens politikk skapte misnøye.

Tham khảo

sửa