mislykket
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mislykket |
gt | mislykket | |
Số nhiều | mislykkede, mislykkete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mislykket
- Không thành công, bất thành, thất bại.
- et mislykket forsøk
- Ferien var mislykket.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "mislykket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)