Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc mislykket
gt mislykket
Số nhiều mislykkede, mislykkete
Cấp so sánh
cao

mislykket

  1. Không thành công, bất thành, thất bại.
    et mislykket forsøk
    Ferien var mislykket.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa