Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
misled
ngoại động từ
Làm cho
lạc
đường, làm cho
lạc lối
.
Làm cho
mê muội
, làm cho
lầm
đường
lạc lối
.
Lừa dối
.
Tham khảo
sửa
"
misled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)