Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈɡroʊθ/

Từ nguyên sửa

Từ mis- + growth.

Danh từ sửa

misgrowth (số nhiều misgrowths)

  1. Cục u, cục bướu.

Tham khảo sửa