Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misgrowth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈɡroʊθ/
Từ nguyên
sửa
Từ
mis-
+
growth
.
Danh từ
sửa
misgrowth
(
số nhiều
misgrowths
)
Cục
u
, cục
bướu
.
Tham khảo
sửa
"
misgrowth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)