Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.zɜː.li/

Tính từ

sửa

miserly /ˈmɑɪ.zɜː.li/

  1. Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.

Tham khảo

sửa