Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misericorde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
misericorde
Phòng
phá giới
(trong tu viện).
Dao
kết liễu
(dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương).
Tham khảo
sửa
"
misericorde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)