misdealing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌmɪs.ˈdi.liɳ/
Danh từ sửa
misdealing /ˌmɪs.ˈdi.liɳ/
- Hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc.
Tham khảo sửa
- "misdealing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
misdealing /ˌmɪs.ˈdi.liɳ/