Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈdi.liɳ/

Danh từ

sửa

misdealing /ˌmɪs.ˈdi.liɳ/

  1. Hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc.

Tham khảo

sửa