Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miscue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈkjuː/
Danh từ
sửa
miscue
/ˌmɪs.ˈkjuː/
Sự đánh
trượt
(đánh bi-a).
(
Thông tục
) Sự
sai lầm
;
lỗi lầm
.
Nội động từ
sửa
miscue
nội động từ
/ˌmɪs.ˈkjuː/
Đánh
trượt
(đánh bi-a).
(
Sân khấu
)
Quên
vĩ bạch
(để nhắc... ).
Tham khảo
sửa
"
miscue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)