Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miscount
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkɑʊnt/
Danh từ
sửa
miscount
/.ˈkɑʊnt/
Sự
đếm
sai
,
sự
tính
sai
(số phiếu).
Động từ
sửa
miscount
/.ˈkɑʊnt/
Đếm
sai
,
tính
sai
.
Tham khảo
sửa
"
miscount
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)