Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈkɑʊnt/

Danh từ sửa

miscount /.ˈkɑʊnt/

  1. Sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu).

Động từ sửa

miscount /.ˈkɑʊnt/

  1. Đếm sai, tính sai.

Tham khảo sửa