Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈtʃænts/

Danh từ

sửa

mischance /ˌmɪs.ˈtʃænts/

  1. Sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh.
    by mischance — do không may

Tham khảo

sửa