misbillige
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å misbillige |
Hiện tại chỉ ngôi | misbilliger |
Quá khứ | misbilliga, misbilliget |
Động tính từ quá khứ | misbilliga, misbillig et |
Động tính từ hiện tại | — |
misbillige
Tham khảo
sửa- "misbillige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)