misbegotten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.bɪ.ˈɡɑː.tᵊn/
Tính từ
sửamisbegotten /.bɪ.ˈɡɑː.tᵊn/
- Không chính đáng, không hợp pháp.
- Hoang (con).
Tham khảo
sửa- "misbegotten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
misbegotten /.bɪ.ˈɡɑː.tᵊn/